MGID
7 thg 11, 2025 • 55 phút đọc

Năm 2025 là năm quảng cáo kỹ thuật số phải đối mặt với thử thách bảo mật nan giải nhất từ ​​trước đến nay. Tình trạng gian lận click đơn giản nay đã phát triển thành một hệ sinh thái lừa đảo phức tạp, tự tồn tại và phát triển: quảng cáo độc hại, cloaking (che giấu nội dung), quảng cáo do AI tạo và lưu lượng truy cập giả trên web, thiết bị di động và CTV.

Quy mô vô cùng lớn: dữ liệu ngành cho thấy hơn một phần năm số lượt hiển thị quảng cáo trên toàn thế giới là không hợp lệ hoặc không an toàn. Đằng sau những con số này là ngân sách bị thất thoát, người dùng thất vọng và niềm tin bị tổn hại.

Đối với các nhà phát hành, điều này khiến họ thất thoát doanh thu và khiến khán giả tức giận. Đối với các nhà quảng cáo, các chiến dịch trông có vẻ thành công trên lý thuyết nhưng lại không bao giờ tiếp cận được đối tượng khán giả thực sự.

Mức độ phức tạp ngày càng tăng này đã khiến hoạt động hợp tác bảo mật trở nên thiết yếu: không một bên nào có thể tự mình giải quyết vấn đề. Đây là lý do tại sao tình trạng gian lận quảng cáo đã trở thành rủi ro kinh doanh số một trong lĩnh vực truyền thông kỹ thuật số, ảnh hưởng đến cả doanh thu lẫn trải nghiệm người dùng. Đây chính là lý do khiến MGID và GeoEdge bắt tay xây dựng một hệ sinh thái quảng cáo sạch, an toàn và minh bạch hơn.

Sẵn sàng chứ? Cuộn xuống để bắt đầu đọc!

Mục lục

Click bất kỳ chương nào để cuộn trực tiếp đến đó.

Chương 1

Tình hình quảng cáo kỹ thuật số năm 2025

Khi quảng cáo kỹ thuật số tiếp tục mở rộng trên nhiều kênh và định dạng, mức độ tự động hóa đã vượt xa khả năng minh bạch, khiến việc xác định giá trị được tạo ra hay thất thoát trở nên khó khăn hơn.

Nghiên cứu của GeoEdge cho thấy, qua hàng tỷ lượt hiển thị được phân tích, số lượng quảng cáo độc hại tăng lên hàng tháng và đạt đến đỉnh điểm vào tháng 6 năm 2025 – mức cao nhất được ghi nhận trong 12 tháng qua. Mức tăng đột biến này trùng khớp với sự gia tăng toàn cầu của hoạt động tự động chuyển hướng.

Minh bạch lập trình & tổn thất chuỗi cung ứng

Mặc dù hệ sinh thái lập trình vào năm 2025 vận hành dựa trên tự động hóa nhưng vẫn phải đối mặt với vấn đề thiếu minh bạch. Mỗi lượt hiển thị quảng cáo đều đi qua một chuỗi trung gian — từ các sàn giao dịch quảng cáo, nền tảng phía cung (SSP), nền tảng phía cầu (DSP) đến các nhà cung cấp dịch vụ xác minh. Mỗi phân lớp đều góp phần nâng cao hiệu quả nhưng đồng thời cũng tạo ra những “điểm mù” — nơi tiền bạc có thể thất thoát và các tác nhân độc hại dễ dàng ẩn náu.

Chỉ số quảng cáo độc hại lập trình toàn cầu của GeoEdge cho thấy 23 quốc gia trên toàn thế giới hiện vượt quá ngưỡng an toàn người dùng 0.5%. Đây là bằng chứng cho thấy quảng cáo độc hại không còn mang tính cục bộ mà đã là vấn đề toàn cầu.

  • Rủi ro nghiêm trọng (5%+) — Nga, Croatia
  • Rủi ro cao (1-5%) — Vương quốc Anh, Canada, Úc, Malaysia, Việt Nam, Ả Rập Xê Út, Đan Mạch, Ma-rốc
  • Rủi ro trung bình (0,5-1%) — Mỹ, Tây Ban Nha, Mexico, Singapore, UAE

Tình trạng lan rộng này cho thấy hoạt động độc hại đã thâm nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng lập trình.

Những phát hiện gần đây của ANA cho thấy các nhà quảng cáo vẫn mất 15–25% mỗi đô la lập trình cho các khoản phí ẩn, không gian quảng cáo không thể xác minh hoặc lưu lượng truy cập hoàn toàn không hợp lệ. Những chi phí ẩn này là nguyên nhân trực tiếp gây thất thoát doanh thu chứ không chỉ đơn thuần là vấn đề thiếu hiệu quả.

Để hiểu vấn đề này diễn tiến sâu như thế nào, chúng ta cần xem xét từ chính phía cung.

Nền tảng phía cung (SSP) là hệ thống kết nối không gian quảng cáo của nhà phát hành với người mua trên các sàn giao dịch. Mỗi SSP xử lý hàng tỷ lượt hiển thị quảng cáo mỗi tháng và hiệu suất bảo mật của các nền tảng này có thể khác nhau rất nhiều.

Báo cáo chất lượng quảng cáo quý 2 năm 2025 của GeoEdge đã tiết lộ những điểm khác biệt lớn giữa các SSP hàng đầu:

  • Một số SSP, chẳng hạn như các SSP tư nhân quy mô nhỏ, duy trì tỷ lệ quảng cáo độc hại gần như bằng không.
  • Các SSP khác, bao gồm các nền tảng toàn cầu được những nhà phát hành cao cấp sử dụng, đã gặp tình trạng quảng cáo độc hại tràn lan với tỷ lệ đáng báo động.

🟦 Hộp thông tin — Tình hình chuỗi cung ứng (Quý 2 năm 2025)

Danh mục SSP Tỷ lệ quảng cáo độc hại Tóm tắt
Hiệu suất cao nhất (ví dụ như SSP06) ~0.03% Thuộc nhóm sạch nhất trong hệ sinh thái với ít sự cố bảo mật nhất.
Trung bình (ví dụ như SSP03, SSP04) 0.6–1% Thỉnh thoảng có quảng cáo độc hại, chủ yếu là chuyển hướng và lừa hỗ trợ kỹ thuật.
Rủi ro cao (ví dụ như SSP18) Lên đến 7.5% Mật độ tấn công dựa trên chuyển hướng cao, đặc biệt là ở Nhật Bản.

Vương quốc Anh và Canada là những điểm nóng toàn cầu, với lần lượt 1/40 và 1/35 lượt hiển thị bị đánh dấu là độc hại. Cả hai thị trường này đều chịu ảnh hưởng nặng nề từ các chiến dịch chuyển hướng và hỗ trợ kỹ thuật xuất phát từ cơ sở hạ tầng gian lận dùng chung. Ngay cả ở những khu vực vốn được xem là rủi ro thấp như Nhật Bản và Đức, tỷ lệ quảng cáo độc hại cũng đã tăng gấp ba lần theo quý. Những con số này cho thấy chất lượng quảng cáo có thể suy giảm mạnh khi không gian quảng cáo phải đi qua quá nhiều tầng trung gian. Ngay cả các chuỗi cung ứng đáng tin cậy cũng chỉ mạnh bằng mắt xích yếu nhất của chúng.

  • Đối với các nhà quảng cáo, điều này có nghĩa là dù chỉ một SSP bị xâm phạm cũng có thể làm ảnh hưởng đến hàng ngàn chiến dịch.
  • Đối với các nhà phát hành, điều này đồng nghĩa với việc nhu cầu bị tác động có thể làm xói mòn lợi nhuận và niềm tin của khán giả. Giờ đây, tính minh bạch đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn thương hiệu. Bằng cách giữ cho đường dẫn cung ứng luôn sạch, các doanh nghiệp có thể bảo vệ doanh thu, mối quan hệ và danh tiếng của mình.

Truyền hình kết nối (CTV) và các kênh mới nổi

Truyền hình kết nối vốn được xem là “vùng an toàn” của quảng cáo kỹ thuật số: môi trường cao cấp, nội dung dài và mức độ tin cậy cao từ khán giả. Tuy nhiên, ngay cả CTV cũng không tránh khỏi tình trạng gian lận. Khi ngân sách quảng cáo được chuyển từ web và di động sang các nền tảng phát trực tuyến, những kẻ gian lận cũng nhanh chóng bám theo dòng tiền này. Cấu trúc phân phối CTV mang tính khép kín, dựa trên mô hình server-to-server (SSAI), tạo ra những kẽ hở mới để kẻ tấn công che giấu lưu lượng truy cập không hợp lệ dưới dạng các lượt xem có vẻ hợp pháp. Trên thực tế, điều này đồng nghĩa với việc các luồng phát trực tuyến giả mạo, thiết bị giả mạo và lượt hiển thị không đến người thật bị trộn lẫn vào các báo cáo trông hoàn toàn bình thường. Dữ liệu ngành cho thấy khoảng 18% tổng số lượt hiển thị quảng cáo CTV trong Quý 2 năm 2025 là không hợp lệ, với phần lớn đến từ hành vi giả mạo SSAI và thiết bị. Điều này đồng nghĩa với việc gần một phần năm số quảng cáo chưa từng được xem bởi người dùng thật — một khoảng cách rất lớn về hiệu quả đối với các nhà quảng cáo và là một vấn đề uy tín đối với các nền tảng.

🟦 Hộp thông tin — Tổng quan về CTV (Quý 2 năm 2025)
💡 18% tổng số lượt hiển thị quảng cáo trên truyền hình kết nối (CTV) được xác định là lưu lượng truy cập không hợp lệ (IVT), chủ yếu do giả mạo thiết bị và thao túng SSAI.
💡 Giả mạo SSAI vẫn là phương thức gian lận CTV hàng đầu vì kẻ gian thường bắt chước các yêu cầu quảng cáo hợp lệ server-to-server.
💡 Không gian trao đổi mở có khả năng chứa IVT cao hơn khoảng 3 lần so với các giao dịch trên thị trường riêng (PMP).
💡 Mặc dù tình trạng gian lận ngày càng gia tăng, khoản chi cho quảng cáo trên CTV toàn cầu đã tăng ~20% so với cùng kỳ năm trước trong nửa đầu năm 2025.
Nguồn: ANA Programmatic Transparency Report 2025, HUMAN CTV Threat Landscape 2025, eMarketer Global Ad Spend Forecast, Q2 2025

Bất chấp những con số đáng báo động này, nhận thức về “khu vườn có tường bao” của CTV thường mang lại cho người mua cảm giác an toàn giả tạo. Trên thực tế, các kênh mới nổi như CTV, video trong ứng dụng và audio kỹ thuật số đều đang bị ảnh hưởng bởi những yếu tố đã định hình lại web mở nhiều năm trước: tự động hóa, tính mờ ám và quy mô.

  • Đối với các nhà phát hành, điều này đồng nghĩa với việc cần thực thi các biện pháp kiểm soát SSP và đối tác một cách chặt chẽ hơn.
  • Đối với các nhà quảng cáo, cần phải đặt ra những câu hỏi khó hơn: Ai sở hữu lưu lượng truy cập? Lưu lượng được xác minh ra sao? Bao nhiêu phần trong khoản chi tiêu thực sự được xem bởi con người thật?

Không gian tạo ra để quảng cáo (Made-for-Advertising - MFA) và không gian giá trị thấp

Không phải mọi mối đe dọa đối với quảng cáo kỹ thuật số đều xuất phát từ những kẻ lừa đảo dùng bot. Một số mối đe dọa được tạo ra bởi chính ngành này dưới dạng các trang dành cho quảng cáo (MFA). Đây là những trang được thiết kế chủ yếu để lưu trữ quảng cáo thay vì nội dung có giá trị: các slideshow, trang tự động làm mới, tiêu đề câu view và các chuỗi vị trí quảng cáo lập trình chỉ tồn tại nhằm tạo lượt hiển thị.

Không gian cao cấp vs không gian MFA

Chỉ số Không gian cao cấp Không gian MFA
Tương tác của người dùng 🟩 Cao 🟥 Thấp
ROI 🟩 Mạnh, nhất quán 🟥 Không ổn định, ngắn hạn
Mật độ quảng cáo 🟩 Cân bằng 🟥 Quá mức
Niềm tin thương hiệu 🟩 Cao 🟥 Thấp
Mức độ rủi ro 🟩 Thấp 🟥 Cao

Không gian MFA có thể không bị coi là gian lận nhưng hoạt động của nó lại mang tính gian lận, khiến ngân sách bị cạn kiệt và niềm tin bị xói mòn.

  • Đối với nhà quảng cáo, các chỉ số như khả năng hiển thị và CTR có thể cao nhưng đối tượng khán giả lại không tương tác, thoát trang chỉ sau vài giây hoặc hoàn toàn bỏ qua quảng cáo.
  • Đối với nhà phát hành, MFA làm giảm lợi nhuận dài hạn do khuyến khích người mua ưu tiên khối lượng quảng cáo giá rẻ thay vì ưu tiên chất lượng thực sự.
🟦 Hộp thông tin — MFA qua các con số (2025)
💡 Quảng cáo MFA chiếm khoảng 12–15% tổng số lượt hiển thị lập trình trên toàn cầu.
💡 Các nhà quảng cáo báo cáo ROI thấp hơn tới 20% trên các vị trí đặt quảng cáo MFA so với các trang nội dung cao cấp.
💡 70% người mua cho biết nội dung MFA “gây tổn hại đến nhận thức thương hiệu” ngay cả khi đáp ứng các tiêu chuẩn về khả năng hiển thị.
Nguồn: ANA “Made for Advertising Report 2025”, Jounce Media, IAS Market Insights Q2 2025

Nội dung MFA cũng khiến hệ sinh thái dễ gặp phải các vấn đề về chất lượng quảng cáo: các định dạng xâm phạm, chuyển hướng ẩn và kiểm soát biên tập kém — tất cả đều tạo điều kiện thuận lợi cho quảng cáo độc hại. Nói cách khác, tuy MFA không phải lúc nào cũng vi phạm quy tắc nhưng chắc chắn làm suy yếu niềm tin.

Bên cạnh chất lượng nội dung, môi trường MFA còn là nơi trải nghiệm người dùng bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Dữ liệu về tác động trải nghiệm người dùng quý 2/2025 của GeoEdge cho thấy quảng cáo floating đã tăng gấp tám lần kể từ năm 2024, đặc biệt ở Bắc Mỹ và châu Âu, trong khi **quảng cáo heavy thì đạt mức cao kỷ lục vào tháng 6. Những định dạng quá khổ hoặc gây khó chịu này làm chậm hiệu suất trang (LCP, CLS) và khiến tỷ lệ thoát tăng cao, trực tiếp làm giảm mức độ tương tác và doanh thu dài hạn của nhà phát hành.

Khi thị trường tiếp tục phát triển, các nhà quảng cáo thông minh nhất chuyển trọng tâm từ “tiếp cận giá rẻ” sang các môi trường đã được xác minh — nơi sự chú ý thực sự của con người, tính minh bạch và sự an toàn luôn song hành. Đối với các nhà phát hành, hướng đi phía trước rất rõ ràng: doanh thu bền vững phụ thuộc vào trải nghiệm quảng cáo tôn trọng cả thương hiệu lẫn khán giả.

Bối cảnh chất lượng quảng cáo

Nếu 2024 là năm gian lận quảng cáo lắng xuống thì 2025 là năm tình trạng này quay trở lại một cách mạnh mẽ và thông minh hơn. Quảng cáo độc hại, che giấu và các định dạng quảng cáo gây khó chịu đã phát triển vượt bậc. Giờ đây, chúng gây rủi ro thực sự về tài chính và uy tín cho mọi bên trong hệ sinh thái.

Trên hàng tỷ lượt hiển thị được phân tích trong nửa đầu năm 2025, các quảng cáo độc hại và chất lượng thấp đang gia tăng nhanh và tràn ngập toàn bộ hệ sinh thái.

Dữ liệu từ GeoEdge cho thấy các cuộc tấn công dựa trên chuyển hướng tiếp tục chiếm ưu thế trong bối cảnh đáng ngại, tăng từ 48% trong Quý 1 lên 66% trong Quý 2, trong khi các vụ lừa đảo hỗ trợ kỹ thuật và tiện ích mở rộng độc hại tăng mạnh trên cả thiết bị di động lẫn máy tính để bàn.

Trong Quý 2 năm 2025, hoạt động quảng cáo độc hại đã tăng gấp đôi trên năm thị trường hàng đầu. Các vụ tấn công dựa trên chuyển hướng tăng 37%, hiện chiếm 66% tổng số quảng cáo độc hại, trong khi các vụ tấn công công nghệ — đặc biệt là lừa đảo hỗ trợ kỹ thuật — tăng lên 18%. Quảng cáo floating tiếp tục bùng nổ, tăng gấp tám lần so với năm 2024, trở thành yếu tố phá hoại trải nghiệm người dùng hàng đầu trên toàn cầu.

Những vụ tấn công này thường ngụy trang thành các nội dung quảng cáo vô hại nhưng lại chiếm đoạt phiên làm việc của người dùng, kích hoạt chuyển hướng giả hoặc cài đặt phần mềm không mong muốn. Người dùng thiết bị di động vẫn là mục tiêu lớn nhất: gần ba phần tư tổng số vụ việc trong quý 2 xảy ra trên thiết bị di động và xu hướng này vẫn đang tiếp tục gia tăng.

🟦 Hộp thông tin — Tổng quan về chất lượng quảng cáo (H1/2025)
💡 Cứ 130 lượt hiển thị quảng cáo thì có 1 lượt là quảng cáo độc hại.
💡 66% hoạt động độc hại đến từ chuyển hướng tự động.
💡 21% quảng cáo độc hại sử dụng kỹ thuật che giấu để che giấu nội dung thực sự.
💡 Quảng cáo floating tăng gấp đôi so với quý trước (58% trên thiết bị di động, 40% trên máy tính để bàn) và hiện là một trong những khiếu nại hàng đầu về trải nghiệm người dùng (UX).
Nguồn: GeoEdge Ad Quality Reports Q1 & Q2 2025

Kỹ thuật che giấu đã trở thành một vấn đề đặc biệt khó xử lý. Những kẻ lừa đảo hiện sử dụng tráo đổi nội dung và dấu vân tay dựa trên AI để hiển thị nội dung sáng tạo “sạch” trong giai đoạn kiểm duyệt, sau đó khi đã được phê duyệt thì thay thế chúng bằng quảng cáo lừa đảo hoặc thông điệp gây hiểu lầm. Trong khi đó, quảng cáo floating và quảng cáo tự động phát tiếp tục làm niềm tin của người dùng giảm mạnh. Trong Quý 2, 60% người dùng cho biết các định dạng này làm hỏng trải nghiệm của họ — ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tương tác, thời gian trên trang và sau hết là doanh thu của nhà phát hành. Kết quả là một “cơn bão hoàn hảo”: quảng cáo độc hại lan rộng nhanh trước khi bị phát hiện, trong khi sự kiên nhẫn của người dùng thì đã chạm đáy. Đối với cả nhà quảng cáo lẫn nhà phát hành, thông điệp rất rõ ràng: chất lượng quảng cáo là điều kiện sống còn.

Tiêu chuẩn và tuân thủ

Trong một hệ sinh thái kỹ thuật số phát triển nhanh hơn bất kỳ quy định nào, các tiêu chuẩn là điểm tựa đáng tin cậy nhất mà chúng ta có. Những tổ chức như TAG (Trustworthy Accountability Group - Nhóm Trách nhiệm Giải trình Đáng tin cậy), IAB (Interactive Advertising Bureau - Cục Quảng cáo Tương tác) và Media Rating Council - Hội đồng Xếp hạng Truyền thông (MRC) tồn tại là có lý do: giúp nhà quảng cáo và nhà phát hành chứng minh rằng họ đang hoạt động minh bạch, an toàn và nhất quán.

  • Chẳng hạn, chứng nhận TAG yêu cầu các công ty áp dụng những biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt về chống gian lận, chống phần mềm độc hại và bảo đảm an toàn thương hiệu.
  • Các hướng dẫn của IAB và MRC thậm chí còn đi xa hơn, quy định rõ cách đo lường lượt hiển thị, khả năng hiển thị và lưu lượng truy cập không hợp lệ để mọi bên cùng tuân thủ một bộ tiêu chuẩn thống nhất.

Bản đồ Hệ sinh thái chuẩn

🧩 TAG → 🔍 IAB → 📏 MRC → ⚙️ MGID × GeoEdge
Phân lớp Tiêu điểm Mô tả
TAG (Trustworthy Accountability Group) 🛡️ Phòng chống gian lận Thiết lập các tiêu chuẩn chống gian lận và khuôn khổ chứng nhận để bảo mật chuỗi cung ứng quảng cáo.
IAB (Interactive Advertising Bureau) 📖 Tính minh bạch & chính sách Xác định chính sách quảng cáo, nguyên tắc minh bạch và tiêu chuẩn đạo đức cho hoạt động mua phương tiện truyền thông có trách nhiệm.
MRC (Media Rating Council) 📊 Đo lường & Xác minh Kiểm toán và công nhận các số liệu, đảm bảo số lượt hiển thị và mức độ gắn kết được đo chính xác và minh bạch.
MGID × GeoEdge ⚙️ Lớp triển khai Áp dụng các tiêu chuẩn này theo thời gian thực, xác minh chất lượng quảng cáo, ngăn chặn gian lận và duy trì môi trường an toàn cho thương hiệu.

Giá trị thực sự nằm ở uy tín chứ không chỉ ở việc tuân thủ. Các nhà quảng cáo ngày càng ưu tiên những chuỗi cung ứng được chứng nhận TAG, trong khi các nhà phát hành thì hợp tác với những đối tác đã được xác minh ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể về CPM và tỷ lệ gia hạn. Theo Khảo sát minh bạch năm 2025 của IAB, các nhà quảng cáo có khả năng phân bổ ngân sách cho những nền tảng đã được TAG xác minh cao hơn 30% vì họ có thể theo dõi dòng tiền một cách rõ ràng.

🟦 Hộp thông tin — Tại sao chứng nhận lại quan trọng
💡 Các kênh được TAG chứng nhận báo cáo IVT thấp hơn tới 80% so với các kênh không được chứng nhận.
💡 30% các nhà quảng cáo cho biết việc tuân thủ TAG/IAB hiện là một tiêu chí thu hút quan trọng.
💡 Sự đo lường được MRC công nhận cải thiện tính minh bạch của chiến dịch và độ chính xác của báo cáo ROI 25–40%.
Nguồn: TAG “Fraud Benchmark 2025”, IAB Europe Transparency Report, MRC Accreditation Summary

Dữ liệu mới nhất từ GeoEdge cho biết lý do tại sao chứng nhận và giám sát liên tục là hai yếu tố phải đi đôi với nhau. Ngay cả những SSP đáng tin cậy như SSP03 và SSP04 cũng gặp tình trạng quảng cáo độc hại gia tăng trong Quý 2. Điều này cho thấy rằng việc xác minh theo tiêu chuẩn TAG và chặn quảng cáo theo thời gian thực là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp.

Tuy nhiên, chỉ riêng chứng nhận thôi thì chưa đủ. Những kẻ gian lận luôn thích nghi với tốc độ nhanh hơn tốc độ phát triển của các tiêu chuẩn, vì vậy hoạt động giám sát liên tục, thông tin tình báo về mối đe dọa và quét quảng cáo chủ động vẫn đóng vai trò thiết yếu.

Đây là lý do quan hệ hợp tác giữa MGID và GeoEdge đặt ra một tiêu chuẩn mới về tuân thủ: kết hợp xác minh quảng cáo theo thời gian thực với các chính sách được xây dựng dựa trên khuôn khổ TAG và IAB. Điều này đảm bảo mọi lượt hiển thị trong mạng lưới MGID đều sạch, an toàn và có thể xác minh theo tiêu chuẩn ngành. Bởi vì ngày nay, niềm tin chỉ tồn tại khi có thể được chứng minh.

Bối cảnh chính sách quảng cáo khu vực

Các hạn chế về nội dung quảng cáo đang trở thành trọng tâm trong chiến lược an toàn thương hiệu. Theo báo cáo của GeoEdge, trong Quý 2 năm 2025, các biện pháp hạn chế nội dung quảng cáo đã được siết chặt trên toàn cầu. Quảng cáo liên quan đến sức khỏe vẫn là danh mục bị chặn nhiều nhất tại Bắc Mỹ (36%), trong khi nội dung về đánh bạc thì chiếm ưu thế ở châu Âu (85%) và châu Á – Thái Bình Dương (54%).

Việc thực thi các chính sách nhắm vào những ngành có mức rủi ro cao ngày càng nhiều cho thấy quy định và chính sách nền tảng đang từng bước định hình lại không gian quảng cáo — ảnh hưởng trực tiếp đến cả nhà quảng cáo lẫn nhà phát hành.

Chương 2

Phân tích gian lận quảng cáo năm 2025

Tình trạng gian lận quảng cáo đã phát triển thành một hệ sinh thái nhiều lớp và vô cùng phức tạp. Các nhóm gian lận hiện đại xây dựng những cơ sở hạ tầng quy mô lớn để mô phỏng tương tác của người dùng thật, qua mặt các hệ thống phát hiện và len lỏi vào toàn bộ chuỗi cung ứng quảng cáo. Đến năm 2025, ranh giới giữa gian lận kỹ thuật và lừa đảo sáng tạo gần như không còn rõ ràng nữa.

Dưới đây là cách các nhóm gian lận chính liên kết và hoạt động trong hệ sinh thái quảng cáo.

Lưu lượng truy cập không hợp lệ (GIVT & SIVT)

Nói đơn giản, lưu lượng truy cập không hợp lệ (Invalid Traffic - IVT) là bất kỳ lượt hiển thị, lượt click hoặc lượt chuyển đổi nào không đến từ người dùng thật.

Tuy nhiên, không phải mọi loại IVT đều giống nhau. Chúng ta có IVT tổng quát (General IVT - GIVT) — dễ phát hiện và loại bỏ (như các bot đã biết hoặc IP từ trung tâm dữ liệu) — và IVT tinh vi (Sophisticated IVT - SIVT), vốn khó phát hiện hơn nhiều vì được thiết kế để bắt chước hành vi con người ở quy mô lớn.

Cách hoạt động
1️⃣ Kẻ gian tác động đến hàng ngàn thiết bị hoặc tạo ra các thiết bị ảo (trình giả lập, trình duyệt giả).
2️⃣ Các thiết bị này gửi yêu cầu quảng cáo với metadata trông giống thật: hệ điều hành, kích thước màn hình, vị trí.
3️⃣ Quảng cáo được phân phối, tính toán và thanh toán, nhưng không ai nhìn thấy quảng cáo cả.
4️⃣ Doanh thu đổ vào các nhà phát hành hoặc đại lý giả ở cuối chuỗi.

SIVT hiện là động lực đứng sau phần lớn các chiến dịch gian lận quảng cáo quy mô lớn, đặc biệt trên thiết bị di động và CTV. SIVT biến những lượt click giả đơn lẻ thành các mạng botnet trị giá hàng tỷ đô la.

Quảng cáo spam & độc hại

Nếu IVT đánh cắp ngân sách theo cách âm thầm thì quảng cáo độc hại lại tấn công trực diện vào người dùng. Loại gian lận này chèn quảng cáo lừa đảo hoặc chứa mã độc vào các vị trí hợp pháp, chuyển hướng người dùng, cài mã độc hoặc đưa họ đến các trang web giả.

Theo dữ liệu từ GeoEdge, trong nửa đầu năm 2025, chuyển hướng chiếm gần hai phần ba tổng hoạt động quảng cáo độc hại và người dùng di động là mục tiêu chính.

Cách hoạt động
1️⃣ Một nội dung quảng cáo gian lận được tải lên và vượt qua quy trình đánh giá của nền tảng.
2️⃣ Sau khi được triển khai, nội dung đó sẽ thực thi mã ẩn, chuyển hướng người dùng hoặc đưa ra cảnh báo giả.
3️⃣ Kẻ tấn công kiếm tiền từ dữ liệu bị đánh cắp, lừa đảo liên kết hoặc bán lại lưu lượng truy cập.
4️⃣ Nhà phát hành bị tổn thất lòng tin của người dùng và doanh thu từ phiên hoạt động.

Các chiến dịch này ngày càng được tự động hóa, hoán đổi domain và payload sau mỗi vài giờ để tránh bị phát hiện.

Cloaking 2.0

Cloaking (che giấu) từng chỉ là một thủ đoạn trong SEO nhưng ngày nay đã trở thành một trong những chiến thuật gian lận quảng cáo tinh vi nhất. Kẻ gian sử dụng nội dung quảng cáo tạo bởi AI, kỹ thuật lấy dấu vân tay thiết bị và các tín hiệu hành vi để hiển thị một phiên bản “sạch” cho hệ thống kiểm duyệt, trong khi người dùng thật lại thấy một phiên bản hoàn toàn khác — thường mang tính lừa đảo hoặc chứa mã độc.

Cách hoạt động
1️⃣ Trong quá trình phê duyệt quảng cáo, hệ thống chỉ thấy một trang đích hợp lệ, tuân thủ.
2️⃣ Sau khi được phê duyệt, tập lệnh ẩn sẽ nhận diện người dùng thật (dựa trên IP, thiết bị hoặc vị trí).
3️⃣ Trang đích sau đó chuyển hướng sang trang lừa đảo hoặc tải xuống phần mềm độc hại.
4️⃣ Gần như không thể phát hiện nếu thiếu khả năng quét và phân tích theo thời gian thực.

Hiện nay, kỹ thuật che giấu ảnh hưởng đến một trong năm quảng cáo độc hại đang lưu hành (theo dữ liệu nội bộ GeoEdge, 2025) và là lý do chính khiến việc kiểm tra thủ công không còn đủ hiệu quả.

Giả mạo SSAI và Gian lận CTV

Như đã đề cập, Server-Side Ad Insertion (SSAI) — công nghệ được sử dụng trong CTV và phát trực tuyến — vốn được thiết kế để tối ưu hiệu suất. Tuy nhiên, công nghệ này lại trở thành một trong những môi trường dễ bị lợi dụng nhất để làm giả lượt hiển thị. Kẻ gian gửi các yêu cầu quảng cáo giả, trông như lưu lượng hợp pháp từ thiết bị CTV hoặc thiết bị phát trực tuyến.

Cách hoạt động
1️⃣ Kẻ tấn công tạo hoặc chiếm quyền điều khiển một điểm cuối SSAI.
2️⃣ Chúng mô phỏng hàng ngàn “luồng”, tạo ra các yêu cầu quảng cáo theo thời gian thực.
3️⃣ Máy chủ quảng cáo tính mỗi luồng là một lượt xem hợp lệ.
4️⃣ Kẻ gian thu lợi CPM, trong khi nhà quảng cáo phải trả tiền cho đối tượng không tồn tại.

Vì các yêu cầu SSAI xuất phát từ server thay vì từ thiết bị người dùng cuối nên các hệ thống chống bot truyền thống không thể phân biệt được lưu lượng hợp lệ với lưu lượng giả.

Định dạng xâm nhập và gây hại cho trải nghiệm người dùng (UX)

Một số mối đe dọa thậm chí không cần đến phần mềm độc hại. Các quảng cáo tự động phát tiếng, che nội dung hoặc chuyển hướng người dùng tạo ra trải nghiệm mang tính lừa đảo, phá vỡ giá trị trao đổi giữa người dùng – nhà phát hành – nhà quảng cáo.

Trong năm 2025, số lượng quảng cáo floating đã tăng gấp đôi và 60% người dùng cho biết chúng làm giảm niềm tin, khiến họ ít có xu hướng tương tác hơn.

Cách hoạt động
1️⃣ Quảng cáo sử dụng các định dạng hoặc lớp phủ gây khó chịu để tối đa hóa CTR ngắn hạn.
2️⃣ Người dùng khó chịu, đóng trang hoặc chặn hoàn toàn quảng cáo.
3️⃣ Nhà phát hành mất tương tác còn nhà quảng cáo mất đi sự chú ý thực sự.

Nói cách khác, ngay cả khi quảng cáo về mặt kỹ thuật là “sạch”, một trải nghiệm quảng cáo tồi vẫn âm thầm phá hủy giá trị — không phải tức thì nhưng chắc chắn sẽ xảy ra.

Bài học rút ra: Gian lận quảng cáo năm 2025 vừa mang tính kỹ thuật vừa mang tính tâm lý, kết hợp tự động hóa, lừa đảo và thao túng trải nghiệm người dùng (UX) thành một hệ sinh thái gây thiệt hại. Ngày nay, bảo vệ doanh thu đồng nghĩa với bảo vệ ở mọi tầng: lưu lượng truy cập, nội dung sáng tạo, người dùng và nhận thức.

Chương 3

Trí tuệ nhân tạo (AI): Bạn và thù

Trí tuệ nhân tạo - AI đã thay đổi mọi thứ — bao gồm cả gian lận quảng cáo. Đến năm 2025, AI không chỉ phân tích hiệu suất mà còn có thể tạo quảng cáo, tạo trang đích và thậm chí điều phối toàn bộ chiến dịch. Công nghệ giúp nhà tiếp thị tối ưu hóa cũng chính là công nghệ giúp kẻ tấn công tinh vi hơn.

Chúng ta cùng xem xét cả hai mặt của vấn đề.

Chiến thuật gian lận dựa trên AI

Những kẻ lừa đảo tận dụng AI để hoạt động nhanh hơn, rẻ hơn và khó bị phát hiện hơn. Những việc trước đây mất hàng giờ để làm thủ công — như thay đổi nội dung quảng cáo, tạo domain giả hay viết nội dung lừa đảo — giờ có thể được tự động hóa chỉ trong vài giây.

Chúng sử dụng các công cụ AI tạo sinh để tạo hàng loạt nội dung sáng tạo, tiêu đề và trang đích giả nhưng trông hoàn toàn hợp pháp. Đồng thời, chúng triển khai các mô hình đột biến do AI điều khiển, liên tục thay đổi màu sắc, nội dung hoặc hình ảnh sản phẩm trong quảng cáo độc hại nhằm né tránh các hệ thống phát hiện dựa trên chữ ký.

Một số chiến dịch còn tinh vi hơn, sử dụng nhân vật deepfake để tạo khuôn mặt “người” cho trò lừa đảo: từ nhà sáng lập giả, người chứng thực giả cho đến người có tầm ảnh hưởng quảng bá những sản phẩm hoàn toàn không tồn tại.

🧰 AI trong thực tế — bộ công cụ của kẻ lừa đảo
⚙️ Phần mềm độc hại đa hình: Mã tự viết lại sau mỗi vài giờ.
⚙️ Quảng cáo lừa đảo do LLM tạo: Vô số biến thể của các chiến dịch “tặng crypto” giả.
⚙️ Giọng lồng tiếng AI: Giọng nói của người nổi tiếng được sao chép để quảng bá các ứng dụng lừa đảo.
⚙️ Hình ảnh deepfake: Hình ảnh “trước/sau” đầy thuyết phục để vượt qua khâu kiểm duyệt nội dung sáng tạo.

AI đã hạ thấp đáng kể rào cản gia nhập cho các hoạt động lừa đảo kỹ thuật số. Kẻ gian không còn cần kỹ năng kỹ thuật phức tạp — chỉ cần một lời nhắc phù hợp là đủ để bắt đầu.

AI như một biện pháp phòng thủ

May mắn thay, những công nghệ thúc đẩy gian lận cũng đang thay đổi cách chúng ta chống lại tình trạng này. Các hệ thống bảo mật quảng cáo hiện đại, bao gồm MGID và GeoEdge, giờ đây dựa vào hoạt động phân loại do AI điều khiển và ra quyết định theo thời gian thực để phát hiện mối đe dọa từ rất lâu trước khi người dùng nhìn thấy quảng cáo.

Sử dụng mô hình ngôn ngữ lớn (large language model - LLM) và thị giác máy tính, các hệ thống này có thể:

  • Phân tích nội dung quảng cáo và hình ảnh để phát hiện nội dung gây hiểu lầm hoặc có hại.
  • Nhận diện các trò lừa đảo “mượn thiết kế” bắt chước bố cục của thương hiệu hợp pháp.
  • Lập bản đồ các mối quan hệ domain và mạng để tìm ra hoạt động bot được tổ chức bài bản.
  • Đánh dấu nội dung quảng cáo do AI tạo để xác minh tính xác thực và tuân thủ yêu cầu công bố thông tin.
🧰 AI trong thực tế — vũ khí của hậu vệ
⚙️ Phân loại nội dung chữ & hình ảnh: Phát hiện ngay lập tức các vi phạm chính sách trong nội dung quảng cáo.
⚙️ Phát hiện bất thường dựa trên đồ thị: Giám sát các cụm domain đáng ngờ theo thời gian thực.
⚙️ Mô hình hóa hành vi: Xác định trạng thái “bình thường” của lưu lượng nhà phát hành và phát hiện sai lệch chỉ trong vài mili-giây.
⚙️ Kiểm duyệt do LLM hỗ trợ: Tự động rà soát nội dung sáng tạo để phát hiện tuyên bố sai lệch hoặc ngôn ngữ mang tính thao túng.

Trên thực tế, các hệ thống này không chỉ chặn quảng cáo xấu mà còn liên tục học hỏi từ từng lần chặn. Điều này có nghĩa là mỗi lần phát hiện sẽ giúp quảng cáo tiếp theo được xử lý nhanh hơn — và toàn bộ hệ sinh thái trở nên trong sạch hơn.

Chương 4

MGID × GeoEdge: Lá chắn thống nhất chống gian lận

Cuộc chiến chống gian lận quảng cáo không phải là cuộc chiến mà một công ty có thể đơn lẻ đương đầu. Đây là lý do MGID hợp tác với GeoEdge — đơn vị hàng đầu thế giới về bảo mật và xác minh quảng cáo — nhằm xây dựng một hệ thống phòng thủ thống nhất, bảo vệ mọi lượt hiển thị, mọi người dùng và mọi đối tác trong toàn bộ hệ sinh thái MGID.

Từ một giải pháp bảo mật được tích hợp ban đầu, quan hệ hợp tác này đã phát triển thành một liên minh chiến lược, kết hợp phạm vi phân phối lập trình rộng lớn của MGID với khả năng phát hiện mối đe dọa theo thời gian thực và bộ khung xác minh do AI hỗ trợ của GeoEdge.

Tổng quan về quan hệ đối tác dài hạn

Sứ mệnh của MGID luôn là mang đến quảng cáo an toàn, minh bạch và đặt con người ở trung tâm. Khi các chiến thuật gian lận ngày càng tinh vi — từ che giấu, chuyển hướng cho đến các quảng cáo lừa đảo do AI tạo ra — rõ ràng việc kiểm tra thủ công là không đủ.

GeoEdge cung cấp đúng những gì thị trường yêu cầu: bảo vệ theo thời gian thực và khả năng giám sát ở cấp độ pháp lý trên mọi nội dung quảng cáo, kênh và thiết bị. Hai công ty này đã cùng nhau xây dựng một giải pháp tích hợp mang tính phòng ngừa lẫn thích ứng, giúp ngăn chặn các mối đe dọa trước khi chúng kịp tiếp cận người dùng.

🛡️ Phòng thủ trong thực tế: Kết quả của quan hệ hợp tác
🔹 Giảm 90% các vấn đề tuân thủ sau khi tích hợp đầy đủ
🔹 Khôi phục 100% môi trường người dùng sạch và an toàn
🔹 Tăng lợi nhuận cho nhà phát hành nhờ chất lượng quảng cáo cao hơn

Kiến trúc bảo mật đa lớp

Khung MGID × GeoEdge được xây dựng xung quanh ba lớp bảo vệ cốt lõi: trước, trong và sau mỗi lần hiển thị quảng cáo.

Trước khi triển khai: Xác minh & phòng ngừa

Trước khi bất kỳ chiến dịch nào được kích hoạt, mọi nhà quảng cáo, đại lý và đối tác kinh doanh đều phải trải qua quy trình xác minh KYC/KYB nghiêm ngặt để xác thực danh tính và tính hợp pháp.

Sau khi được phê duyệt, toàn bộ tài liệu quảng cáo được quét bằng AI, phân tích từng thành phần (nội dung chữ, hình ảnh, video, trang đích) nhằm phát hiện các rủi ro tiềm ẩn:

  • Phần mềm độc hại hoặc mã ẩn;
  • Thiết kế gây hiểu lầm hoặc cung cấp thông tin sai lệch;
  • Vi phạm chính sách hoặc nội dung (ví dụ: nội dung người lớn, quảng cáo tiền điện tử, thông tin tài chính không chính xác).

Chỉ những quảng cáo vượt qua tất cả các quy trình kiểm tra mới được phép phân phối, đảm bảo các tác nhân độc hại bị loại bỏ trước khi chúng xâm nhập vào hệ sinh thái quảng cáo.

Trong quá trình triển khai: Giám sát & bảo vệ theo thời gian thực

Khi chiến dịch đi vào hoạt động, quá trình giám sát vẫn tiếp tục diễn ra liên tục. Hệ thống của MGID và GeoEdge theo dõi mọi lượt hiển thị, lượt click và chuyển hướng theo thời gian thực để phát hiện:

  • Nỗ lực che giấu khi nội dung quảng cáo bị thay đổi sau khi phê duyệt;
  • Chuỗi chuyển hướng dẫn đến những trang đích không an toàn hoặc không hợp lệ;
  • Hành vi đáng ngờ trên trang đích (ví dụ: ép cài đặt, cửa sổ pop-up, lời nhắc lừa đảo).

Công cụ bảo vệ của GeoEdge sẽ tự động chặn các mối đe dọa được phát hiện chỉ trong vài giây, ngăn người dùng tiếp xúc với nội dung độc hại và bảo vệ an toàn thương hiệu. Đồng thời, đội ngũ tuân thủ của MGID nhận được cảnh báo ngay lập tức để xem xét, xác minh và đưa ra hành động phù hợp tiếp theo.

Sau khi triển khai: Phân tích, học hỏi & củng cố

Sau khi một mối đe dọa bị chặn, quy trình không dừng lại mà tiếp tục được mở rộng. GeoEdge tiến hành phân tích sự cố toàn diện, đánh giá cách tấn công, mô hình gian lận được sử dụng và nguồn gốc của chúng.

Những thông tin tình báo này được đưa trực tiếp vào các mô hình học máy của MGID, cập nhật bộ chữ ký phát hiện và cải thiện độ chính xác trong tương lai. Mỗi sự cố bị ngăn chặn đều giúp củng cố hệ thống, biến từng mối đe dọa thành một lớp phòng thủ mới cho toàn bộ mạng lưới.

🛡️ Phòng thủ trong thực tế: Chu kỳ bảo vệ 24/7
1️⃣ Phát hiện: AI tiên tiến và các thuật toán dựa trên hành vi quét mọi lượt hiển thị, lượt click và chuyển hướng theo thời gian thực, xác định phần mềm độc hại, hành vi che giấu, mẫu lừa đảo và vi phạm chính sách trước khi người dùng kịp nhận ra.
2️⃣ Chặn: Khi phát hiện mối đe dọa, GeoEdge tự động xóa hoặc vô hiệu hóa nội dung độc hại chỉ trong vài giây. Điều này đảm bảo quảng cáo nguy hại không bao giờ xuất hiện trên nguồn cung trực tiếp, đồng thời bảo vệ người dùng, nhà phát hành và thương hiệu.
3️⃣ Phân tích: Mỗi sự cố kích hoạt một cuộc điều tra toàn diện. Các nhóm tình báo mối đe dọa và hệ thống tự động sẽ phân tích cách thức tấn công, truy tìm nguồn gốc, cấu trúc và các kỹ thuật né tránh.
4️⃣ Cập nhật: Thông tin chi tiết từ quá trình phân tích được đưa trực tiếp vào cơ sở dữ liệu chung và các mô hình học máy của MGID cũng như GeoEdge. Chữ ký phát hiện, danh sách đen domain và các quy tắc hành vi được cập nhật theo thời gian thực, giúp hệ thống phòng thủ ngày càng thông minh hơn qua từng chu kỳ.
5️⃣ Ngăn chặn: Nguồn thông tin đã được cập nhật giúp tăng khả năng sàng lọc trước khi triển khai và giám sát theo thời gian thực. Mỗi mối đe dọa bị chặn hoặc được phân tích đều góp phần nâng cao khả năng phục hồi, giảm nguy cơ tái diễn các cuộc tấn công tương tự.

Chính sách không khoan nhượng

Cả hai công ty đều tuân thủ một nguyên tắc rõ ràng: nội dung độc hại không bao giờ có cơ hội thứ hai. Mọi quảng cáo đều được quét phần mềm độc hại, hành vi lừa đảo và nội dung vi phạm — hoàn toàn không có ngoại lệ.

Các ngành có rủi ro cao (tài chính, tiền điện tử, sức khỏe, giảm cân, cờ bạc) được đội ngũ tuân thủ khu vực giám sát chặt chẽ hơn và kiểm tra thủ công. Thông qua loại bỏ các tác nhân xấu, MGID củng cố nền tảng về an toàn và niềm tin của người dùng — bởi chỉ một quảng cáo không an toàn cũng có thể làm tổn hại nhiều năm uy tín.

Chương 5

MGID × GeoEdge mang lại gì cho nhà quảng cáo và nhà phát hành

Quảng cáo sạch không chỉ là một cam kết đạo đức mà còn là một lợi thế có thể đo lường. Thông qua quan hệ đối tác MGID × GeoEdge, cả nhà quảng cáo lẫn nhà phát hành đều nhận được đúng những gì họ cần nhất: sự minh bạch, an toàn và hiệu suất bền vững.

Đối với nhà quảng cáo

Trong một hệ sinh thái phân mảnh và tiềm ẩn nhiều rủi ro, các nhà quảng cáo cần đảm bảo rằng mỗi đô la họ chi ra đều tiếp cận được đúng đối tượng — không phải bot, không phải trang đệm ẩn, không phải lượt cài đặt giả.

MGID và GeoEdge hiện thực hóa điều này với phương châm “quảng cáo sạch theo thiết kế.”

Cụ thể bao gồm:

  • Chỉ dành cho quảng cáo được chứng nhận TAG: Quảng cáo chỉ chạy trên các đường cung cấp đã được xác minh và đáng tin cậy.
  • Kiểm tra nội dung trước khi ra mắt: Mọi tài liệu quảng cáo và trang đích đều được quét để phát hiện phần mềm độc hại, vi phạm chính sách và rủi ro tuân thủ trước khi phân phối.
  • Lớp rào cản AI: Các công cụ xác thực được hỗ trợ bởi AI của MGID phát hiện các tuyên bố gây hiểu lầm, yếu tố thiết kế mang tính thao túng hoặc các ưu đãi chưa được kiểm chứng.
  • Bảng điều khiển minh bạch: Nhà quảng cáo nhận được báo cáo chi tiết về lượt hiển thị bị chặn, vị trí địa lý, thiết bị và các danh mục bị ảnh hưởng.

Đối với nhà phát hành

Với nhà phát hành, chất lượng quảng cáo gắn liền trực tiếp với trải nghiệm người dùng và doanh thu. Chỉ một quảng cáo kém chất lượng cũng có thể khiến lượt truy cập giảm, giảm mức độ tương tác hoặc thậm chí dẫn đến việc bị các nền tảng đưa vào danh sách đen. Quan hệ hợp tác giữa MGID và GeoEdge giúp ngăn chặn điều này, mang lại cho nhà phát hành quyền kiểm soát toàn diện đối với trải nghiệm quảng cáo.

Cụ thể bao gồm:

  • Bảo vệ chống quảng cáo độc hại theo thời gian thực: Quảng cáo và các chuyển hướng độc hại bị chặn ngay trước khi xuất hiện trên trang.
  • Kiểm soát các định dạng xâm nhập: Các định dạng nổi, video tự động phát hoặc nội dung mở rộng được tự động lọc hoặc bị giới hạn theo chính sách của nhà phát hành.
  • Tăng lợi nhuận: Không gian quảng cáo sạch, đáng tin cậy thu hút CPM cao hơn và thúc đẩy mối quan hệ bền vững với nhà quảng cáo.
  • Ưu tiên trải nghiệm người dùng: Thời gian tải nhanh hơn, ít gián đoạn hơn và mức độ tương tác cao hơn giúp giữ chân người dùng hiệu quả hơn.

Chương 6

Cẩm nang thực hành

Lý thuyết rất quan trọng nhưng hành động mới là yếu tố quyết định trong việc ngăn chặn gian lận. Bộ cẩm nang dưới đây cung cấp cho nhà quảng cáo và nhà phát hành những bước thực tế giúp mọi chiến dịch và vị trí quảng cáo an toàn hơn mà không làm gián đoạn hoạt động kinh doanh.

Cẩm nang dành cho nhà quảng cáo

Chạy chiến dịch trong năm 2025 đồng nghĩa với việc cân bằng giữa tốc độ, quy mô và mức độ an toàn. Dưới đây là cách đảm bảo quảng cáo sạch ngay từ ngày đầu tiên.

1. Bắt đầu với bản tóm tắt an toàn

  • Luôn đưa các tiêu chí tuân thủ vào bản tóm tắt chiến dịch.
  • Yêu cầu minh bạch về nguồn lưu lượng truy cập và trang đích.
  • Hỏi các đối tác xem họ có chứng nhận TAG hoặc được MGID/GeoEdge xác minh hay không.

2. Xác thực trang đích

  • Quét xác minh từng trang đích trước khi ra mắt.
  • Tránh sử dụng URL rút gọn hoặc URL bị che giấu — đây là mục tiêu thường bị lợi dụng cho việc cloaking.
  • Kiểm tra trang từ nhiều thiết bị và khu vực địa lý khác nhau để phát hiện chuyển hướng theo vùng.

3. Kiểm tra rủi ro chính sách cho nội dung sáng tạo

  • Thận trọng với các tuyên bố phóng đại (“đảm bảo”, “không rủi ro”).
  • Xác minh tính chính xác và minh bạch của nội dung do AI tạo.
  • Đảm bảo hình ảnh không mô phỏng thương hiệu nổi tiếng hoặc các yếu tố nhận diện của chính phủ.

4. Giám sát, đừng giả định

  • Theo dõi các KPI liên quan đến gian lận ở cấp chiến dịch (lượt hiển thị bị chặn, tỷ lệ IVT, sự kiện chuyển hướng).
  • Xem xét các báo cáo sự cố của GeoEdge để phát hiện xu hướng, không chỉ những trường hợp riêng lẻ.
  • Cập nhật các quy tắc sáng tạo và nhắm mục tiêu theo từng quý để phản ánh các kiểu tấn công mới.

📘 Mẹo hay: Hãy coi việc xác minh quảng cáo như nhắm mục tiêu đối tượng — luôn hoạt động và luôn được tối ưu hóa.

Cẩm nang dành cho nhà phát hành

Với nhà phát hành, niềm tin đồng nghĩa với doanh thu. Chỉ một quảng cáo kém chất lượng có thể khiến người dùng rời bỏ trong nhiều tháng. Dưới đây là cách duy trì một môi trường quảng cáo an toàn và hiệu quả.

1. Thiết lập chính sách quảng cáo rõ ràng

  • Xác định rõ những gì “được phép” và “không được phép” (chuyển hướng, định dạng nổi, tự động phát).
  • Chia sẻ chính sách này với tất cả các đối tác SSP và sàn giao dịch.
  • Sử dụng các công cụ của GeoEdge để tự động thực thi các quy tắc.

2. Tích hợp quét liên tục

  • Kích hoạt quét quảng cáo trước khi triển khai và quét trực tiếp trên mọi vị trí hiển thị.
  • Sử dụng tính năng chặn tự động đối với phần mềm độc hại, hành vi che giấu và quảng cáo nặng.
  • Xác minh các đối tác quảng cáo mới bằng quy trình KYC/KYB.

3. Theo dõi trải nghiệm người dùng và hiệu suất

  • Theo dõi tỷ lệ thoát và thời gian tải trang — cả hai đều là tín hiệu cảnh báo sớm về quảng cáo kém chất lượng.
  • Sử dụng báo cáo Heavy Ad Intervention của Chrome để phát hiện các quảng cáo tiêu tốn quá nhiều nguồn lực.
  • Thực hiện kiểm tra trải nghiệm người dùng theo quý với nhóm vận hành quảng cáo.

4. Xây dựng kế hoạch ứng phó

  • Xác định rõ đầu mối liên hệ khi xảy ra vi phạm (mạng lưới, SSP hoặc đội phát triển).
  • Ghi lại mọi sự cố: loại hình, mức độ ảnh hưởng, thời gian xử lý.
  • Quét và xác minh lại domain hoặc chiến dịch trước khi khôi phục.

📘 Mẹo nhỏ: Cô lập quảng cáo xấu càng nhanh, ta càng giảm thiểu tổn thất về doanh thu và uy tín.

Hướng dẫn ứng phó sự cố

Ngay cả khi đã có các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, sự cố vẫn có thể xảy ra. Với phản ứng nhanh chóng và minh bạch, ta có thể biến khủng hoảng thành cơ hội củng cố niềm tin.

Kế hoạch ứng phó sự cố 4 bước
🔹 Phát hiện: Sử dụng cảnh báo thời gian thực (GeoEdge, MGID) để nhận diện sự cố ngay lập tức.
🔹 Cô lập: Tạm dừng chiến dịch hoặc kênh đối tác bị ảnh hưởng.
🔹 Thông báo: Thông báo cho tất cả các bên liên quan (nhà quảng cáo, SSP, nhà phát hành) trong vòng một giờ.
🔹 Khôi phục: Loại bỏ nội dung độc hại, thực hiện quét lại và ghi nhận kết quả.

📘 Mẹo nhỏ: Đừng che giấu vấn đề. Sự minh bạch giúp ta xây dựng lòng tin nhanh hơn một lời xin lỗi.

Chương 7

Đo mức độ thành công

Phòng chống gian lận quảng cáo hiệu quả đồng nghĩa với việc chứng minh rằng hệ thống đang thực sự phát huy tác dụng. Thành công thể hiện qua lưu lượng truy cập sạch hơn, trải nghiệm người dùng an toàn hơn và tác động kinh doanh có thể đo lường.

Dưới đây là cách MGID và GeoEdge khuyến nghị theo dõi những yếu tố quan trọng nhất.

1. Chỉ số phòng ngừa

Tín hiệu rõ ràng nhất của hiệu quả là: ta đã ngăn chặn được bao nhiêu hành vi gian lận trước khi người dùng nhìn thấy.

Các chỉ số chính cần theo dõi:

  • Số lượt hiển thị bị chặn (%): Tỷ lệ tổng số lượt hiển thị bị tự động dừng trước khi phân phối.
  • Tỷ lệ phát hiện trước khi triển khai: Tỷ lệ nội dung quảng cáo độc hại bị phát hiện trước khi chiến dịch được kích hoạt.
  • Thời gian phát hiện: Thời gian trung bình từ lúc phát sinh hành vi gian lận đến khi hệ thống xử lý.

Chỉ số gợi ý: Đặt mục tiêu chặn ít nhất 90% nội dung quảng cáo độc hại ngay trước khi triển khai (MGID đã duy trì mức này nhờ tích hợp quét theo thời gian thực của GeoEdge).

2. Chỉ số chất lượng và trải nghiệm

Chống gian lận không chỉ là bảo vệ — mà còn là nâng cao tương tác. Quảng cáo sạch tải nhanh hơn, giữ chân người dùng tốt hơn và giúp nhà phát hành tối ưu doanh thu.

Theo dõi các yếu tố sau:

  • Tốc độ tải trang (LCP/CLS): Các chỉ số hiệu suất trang tổng thể, vốn được cải thiện khi hạn chế các yếu tố quảng cáo nặng hoặc gây khó chịu
  • Tỷ lệ thoát: Tỷ lệ phiên kết thúc chỉ sau một lần xem trang — con số này thường giảm khi các định dạng quảng cáo gây gián đoạn được loại bỏ
  • Khiếu nại của người dùng / số lượng báo cáo quảng cáo: Lượng sự cố quảng cáo do người dùng phản ánh, đóng vai trò như chỉ báo định tính về độ tin cậy và chất lượng trải nghiệm

Chỉ số gợi ý: Duy trì LCP dưới 2,5 giây để đảm bảo trải nghiệm người dùng tối ưu và mức độ tương tác cao hơn.

3. Chỉ số doanh thu và hiệu quả

Khi gian lận được ngăn chặn, ngân sách ngừng bị thất thoát — và kết quả sẽ phản ánh rõ rệt. Hãy tập trung vào những chỉ số thể hiện mối liên kết giữa nguồn cung quảng cáo sạch và lợi nhuận.

Đo lường:

  • Tăng CPM hiệu quả: So sánh mức eCPM trung bình giữa không gian đã được xác minh và chưa được xác minh, phản ánh giá trị gia tăng từ nguồn cung sạch
  • Tỷ lệ giữ chân nhà quảng cáo: Tỷ lệ nhà quảng cáo tiếp tục gia hạn hoặc mở rộng chiến dịch nhờ tin tưởng vào hệ sinh thái minh bạch
  • Tỷ lệ lưu lượng truy cập được chứng nhận TAG: Tỷ lệ tổng lưu lượng truy cập đáp ứng các tiêu chuẩn xác minh của ngành

Chỉ số cần theo dõi: Nhắm tới mức tăng eCPM 10–15% cho không gian quảng cáo đã xác minh — một minh chứng rõ ràng cho tác động kinh doanh của chuỗi cung ứng minh bạch và đáng tin cậy.

4. Chỉ số tuân thủ và niềm tin

Cuối cùng, hãy đo lường những giá trị tưởng như “vô hình”: tính minh bạch, độ tin cậy và mức độ an toàn thương hiệu. Đến năm 2025, đây không còn là các KPI mềm nữa.

Các chỉ số chính cần theo dõi:

  • Thời gian phản hồi sự cố: Thời gian trung bình từ lúc phát hiện gian lận đến khi xử lý xong và thông báo đầy đủ
  • Điểm tuân thủ chính sách: Chỉ số nội bộ đánh giá mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn IAB/MRC
  • Tỷ lệ đối tác được chứng nhận: Tỷ lệ SSP, DSP và nhà quảng cáo hoàn thành xác minh qua quy trình KYC/KYB

Chỉ số cần theo dõi: Đặt mục tiêu xử lý hoàn toàn các sự cố trong vòng 24–48 giờ và duy trì 100% tỷ lệ chứng nhận với các đối tác cốt lõi để giữ vững niềm tin và sự tuân thủ trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Chương 8

Chính sách, tiêu chuẩn & sáng kiến ngành

Bảo mật quảng cáo không tồn tại riêng lẻ. Mỗi lần quét, mỗi chứng nhận và mỗi lượt hiển thị bị chặn đều nằm trong một bối cảnh lớn hơn — nơi công nghệ, chính sách và trách nhiệm chung giao thoa.

Năm 2025, ngành quảng cáo toàn cầu đã đạt được những bước tiến lớn trong việc xây dựng một ngôn ngữ tuân thủ thống nhất. Các khuôn khổ như Chứng nhận Chống Gian lận (Certified Against Fraud - CAF) của TAG, Trung tâm Minh bạch (Transparency Center) của IABtiêu chuẩn công nhận của MRC đang thiết lập những quy tắc chung cho toàn ngành. Tuy nhiên, những tiêu chuẩn này chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi được các doanh nghiệp áp dụng theo thời gian thực và ở quy mô lớn.

Đó chính là lý do mô hình MGID × GeoEdge được xem như bản thiết kế cho tương lai: sự tuân thủ được thực thi trong hành động.

Thay vì xem tiêu chuẩn chỉ là danh sách kiểm tra, MGID và GeoEdge tích hợp chúng trực tiếp vào kiến trúc phân phối quảng cáo — từ xác minh KYC/KYB, kiểm toán nội dung sáng tạo bằng AI, cho tới phát hiện quảng cáo độc hại theo thời gian thực.

Mối liên kết vận hành như thế nào:

  • TAG/CAF: Xác định đâu là nguồn đáng tin cậy.
  • IAB/MRC: Xác định cách đo lường và chứng minh độ tin cậy.
  • MGID × GeoEdge: Đảm bảo sự tin cậy trong từng mili-giây của mỗi lượt phân phối.

Sự kết hợp này không chỉ thể hiện năng lực quản trị tốt mà còn phản ánh tư duy kinh doanh bền vững.

Theo Báo cáo Minh bạch 2025 của IAB Châu Âu, các nhà quảng cáo đang chuyển nhiều hơn 40% ngân sách sang các đường dẫn cung ứng đã được chứng nhận và xác minh — ưu tiên những đối tác có thể chứng minh sự tuân thủ thay vì chỉ tuyên bố.

Vì vậy, biên giới tiếp theo của ngành chính là tuân thủ theo mặc định. Khi AI trở thành công nghệ tiêu chuẩn trong hoạt động quảng cáo, quy trình tuân thủ sẽ chuyển từ kiểm tra thủ công sang hệ thống toàn vẹn tự động — quét mọi nội dung sáng tạo, trang đích và đối tác trong chuỗi cung ứng trước khi quảng cáo được phân phối. Trong bối cảnh đó, phòng chống gian lận sẽ trở thành nền tảng cho sự bền vững của web mở.

Chương 9

Thuật ngữ & Phụ lục

Gian lận quảng cáo (Ad fraud)

Bất kỳ hành vi cố ý nào nhằm lừa đảo nền tảng quảng cáo hoặc nhà quảng cáo để thu lợi — bao gồm lượt hiển thị, lượt click, lượt cài đặt hoặc lượt chuyển đổi giả.

Lưu lượng truy cập không hợp lệ (Invalid Traffic - IVT)

Bất kỳ tương tác quảng cáo nào không xuất phát từ người dùng thật.

  • GIVT (General Invalid Traffic - Lưu lượng truy cập không hợp lệ phổ thông): Các dạng gian lận đơn giản, dễ phát hiện — chẳng hạn như bot đã được nhận diện hoặc lưu lượng truy cập từ trung tâm dữ liệu.
  • SIVT (Sophisticated Invalid Traffic - Lưu lượng truy cập không hợp lệ tinh vi): Các dạng gian lận phức tạp, mô phỏng hành vi con người, được tạo ra bởi bot tiên tiến, trình giả lập hoặc thiết bị giả.

Quảng cáo độc hại (Malvertising)

Quảng cáo độc hại hoặc lừa đảo chèn mã độc hại, chuyển hướng người dùng hoặc quảng bá lừa đảo thông qua các vị trí đặt quảng cáo hợp pháp

Cloaking

Một kỹ thuật trong đó quảng cáo hiển thị những nội dung khác nhau cho người đánh giá và người dùng thực — thường sử dụng tập lệnh hoặc AI để che giấu nội dung gian lận hoặc vi phạm chính sách

Giả mạo SSAI (Server-Side Ad Insertio - Chèn quảng cáo phía server)

Một phương pháp gian lận CTV trong đó các yêu cầu quảng cáo giả được tạo ra bằng cách bắt chước luồng video hợp pháp, tạo ra ảo giác về người xem thực sự

Dành cho quảng cáo (Made-for-Advertising - MFA)

Các trang web chất lượng thấp được xây dựng chủ yếu để lưu trữ quảng cáo thay vì phân phối nội dung. Mặc dù không phải lúc nào cũng là gian lận nhưng MFA gây lãng phí ngân sách và làm suy yếu lòng tin của người dùng.

Tấn công chuyển hướng (Redirect Attack)

Một loại quảng cáo độc hại tự động chuyển hướng người dùng đến một trang web khác (thường là độc hại) mà không có sự đồng ý của họ.

Quảng cáo nặng (Heavy Ads)

Quảng cáo vượt quá giới hạn nguồn lực của Chrome (CPU, mạng hay bộ nhớ), làm chậm trang và gây hại cho UX.

Quảng cáo nổi (Floating Ads)

Các lớp phủ che nội dung trang và theo dõi người dùng khi họ cuộn — về mặt kỹ thuật là hợp pháp nhưng thường bị coi là xâm phạm hoặc lừa đảo.

KYC / KYB

“Know Your Customer / Know Your Business” — quy trình xác minh đảm bảo nhà quảng cáo và đối tác hợp pháp và tuân thủ.

TAG / IAB / MRC / CAF

Các tổ chức và tiêu chuẩn trong ngành xác định và chứng nhận những hoạt động quảng cáo có trách nhiệm:

  • TAG: Trustworthy Accountability Group — chứng nhận và minh bạch về chống gian lận
  • IAB: Interactive Advertising Bureau — lãnh đạo về chính sách và khuôn khổ
  • MRC: Media Rating Council — công nhận các tiêu chuẩn đo lường quảng cáo
  • CAF: Certified Against Fraud — chương trình toàn cầu của TAG về tính toàn vẹn của chuỗi cung ứng

Chương 10

Tín hiệu sạch: Nơi niềm tin gặp gỡ công nghệ

Hàng tỷ quảng cáo mỗi ngày cạnh tranh nhau để giành lấy sự chú ý của chúng ta, khiến ranh giới giữa kết nối và đánh lừa trở nên mờ nhạt. Thế nhưng năm 2025 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng: khi ngành quảng cáo cuối cùng cũng xem chất lượng không phải là yếu tố phụ mà là nền tảng của sự tăng trưởng.

Mỗi lượt hiển thị được xác minh, mỗi chuyển hướng độc hại bị chặn, mỗi trang đích sạch đều gửi đi một thông điệp chung: niềm tin vẫn là điều cốt lõi. Với quan hệ đối tác giữa MGID và GeoEdge, công nghệ và tính toàn vẹn đã trở thành hai yếu tố không thể tách rời.

AI giờ không chỉ hỗ trợ mà còn bảo vệ toàn bộ vòng đời của một chiến dịch. Sự tuân thủ được tích hợp xuyên suốt từng bước. Bảo mật quảng cáo đã trở thành loại “tiền tệ” mới của web mở. Những tín hiệu sạch — hơn bất kỳ cú click nào — tạo dựng sự trung thành, nuôi dưỡng thương hiệu và củng cố một hệ sinh thái bền vững.

Khi bối cảnh kỹ thuật số tiếp tục phát triển, một nguyên tắc vẫn không đổi: chỉ có kết quả thật mới đến từ trải nghiệm thật và người dùng thật.

Đó là lời hứa của quảng cáo an toàn — và việc giữ trọn lời hứa ấy chính là cách chúng tôi bảo vệ một web mở, minh bạch và nhân văn.